CAD 1.75
CAD 1.30
CAD 2.19
CAD 63.85
CAD 13.09
CAD 7.79
CAD 108.89
CAD 52.25
CAD 60.99
CAD 43.50
CAD 21.79
CAD 94.95
CAD 47.49
CAD 42.69
CAD 12.19
CAD 230.55
CAD 4.79
CAD 256.15
CAD 5.25
CAD 8.70
CAD 20.90
CAD 18.75
CAD 24.39
CAD 23.95
CAD 13.50
CAD 37.05
CAD 6.55
CAD 6.19
Đài Trung
Hoa Liên
Miêu Lật
Chiayi
Tân Trúc
Nghi Lan
Đào Viên
Tân Bắc
Đài Đông
Đài Nam
Đài Bắc
Bành Hồ
Huyện Bình Đông
Cao Hùng
Kinmen
Hạ Môn